Có 2 kết quả:
自生自滅 zì shēng zì miè ㄗˋ ㄕㄥ ㄗˋ ㄇㄧㄝˋ • 自生自灭 zì shēng zì miè ㄗˋ ㄕㄥ ㄗˋ ㄇㄧㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to emerge and perish on its own; to run its course (idiom)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to emerge and perish on its own; to run its course (idiom)
Bình luận 0