Có 2 kết quả:

自生自滅 zì shēng zì miè ㄗˋ ㄕㄥ ㄗˋ ㄇㄧㄝˋ自生自灭 zì shēng zì miè ㄗˋ ㄕㄥ ㄗˋ ㄇㄧㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to emerge and perish on its own; to run its course (idiom)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to emerge and perish on its own; to run its course (idiom)

Bình luận 0